Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cũ kỹ


vieux; ancien; vétuste
Phong tục cũ kỹ
vieilles mœurs
Tập quán cũ kỹ
ancienne coutume
Ngôi nhà cũ kỹ
maison vétuste
suranné; désuet; démodé; dépassé; vieillot
Tinh thần cũ kỹ
esprit suranné
Một từ cũ kỹ
mot désuet
Bài hát cũ kỹ
chanson démodée
Một luận thuyết cũ kỹ
une doctrine dépassée
Thơ cũ kỹ
poésie vieillote



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.