|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cũ kỹ
| vieux; ancien; vétuste | | | Phong tục cũ kỹ | | vieilles mœurs | | | Tập quán cũ kỹ | | ancienne coutume | | | Ngôi nhà cũ kỹ | | maison vétuste | | | suranné; désuet; démodé; dépassé; vieillot | | | Tinh thần cũ kỹ | | esprit suranné | | | Một từ cũ kỹ | | mot désuet | | | Bài hát cũ kỹ | | chanson démodée | | | Một luận thuyết cũ kỹ | | une doctrine dépassée | | | Thơ cũ kỹ | | poésie vieillote |
|
|
|
|